| [cà phê] |
| | coffee |
| | Cây cà phê |
| Coffee tree |
| | Rang / xay cà phê |
| To roast/grind coffee |
| | Khuấy cà phê |
| To make coffee |
| | Má»i ông Ä‘i uống cà phê vá»›i chúng tôi! |
| Come and have coffee with us! |
| | Cho hai cà phê đen / sữa! |
| Two black/white coffees, please! |
| | Má»i ông dùng cà phê! |
| Would you like a coffee? |
| | Nông trÆ°á»ng cà phê |
| State coffee plantation |
| | Hái cà phê |
| To gather coffee-beans |
| | Uống cà phê Ä‘áºm / loãng |
| To drink strong/weak coffee |
| | Chiếc áo mà u cà phê |
| Coffee-coloured dress; Coffee dress |
| | Thìa cà phê |
| Coffee-spoon; Tea-spoon |
| | Một thìa cà phê thuốc ho |
| A tea-spoon of cough mixture; A tea-spoonful of cough mixture |
| | Rá»a tay bằng xác cà phê |
| To wash one's hands with coffee grounds |
| | xem quán cà phê |
| | Cà phê nhạc sống |
| Café with live music |